ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ |
|
|||||||
|
||||||||
DANH SÁCH ỨNG VIÊN ĐĂNG KÝ XÉT CÔNG NHẬN ĐẠT TIÊU CHUẨN CHỨC DANH GIÁO SƯ, PHÓ GIÁO SƯ NĂM 2019 |
||||||||
TẠI HỘI ĐỒNG CHỨC DANH GIÁO SƯ CƠ SỞ TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ | ||||||||
TT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh |
Hội đồng ngành | Đăng ký xét chức danh |
||||
1 | Lê Văn | Cảnh | 11-11-79 | Ngành: Cơ học | Giáo sư | |||
2 | Phạm Văn | Hùng | 13-12-74 | Ngành: Sinh học | Giáo sư | |||
3 | Phạm Hữu Anh | Ngọc | 25-04-67 | Ngành: Toán học | Giáo sư | |||
4 | Nguyễn | Định | 10-09-58 | Ngành: Toán học | Giáo sư | |||
5 | Mai Đức | Thành | 13-05-74 | Ngành: Toán học | Giáo sư | |||
6 | Hà Việt Uyên | Synh | 23-01-1973 | Ngành: Công nghệ Thông tin | Phó giáo sư | |||
7 | Nguyễn Văn | Sinh | 14-06-73 | Ngành: Công nghệ Thông tin | Phó giáo sư | |||
8 | Võ Thị Lưu | Phương | 26-09-1976 | Ngành: Công nghệ Thông tin | Phó giáo sư | |||
9 | Trần Cao Thanh | Ngọc | 27-12-84 | Ngành: Xây dựng- Kiến trúc | Phó giáo sư | |||
10 | Nguyễn Bình | Dương | 07-06-76 | Ngành: Điện-Điện tử -Tự động hóa | Phó giáo sư | |||
11 | Nguyễn Thị Thu | Hoài | 08-07-81 | Ngành: Sinh học | Phó giáo sư | |||
12 | Trần Thị Mỹ | Hạnh | 20-10-81 | Ngành: Sinh học | Phó giáo sư | |||
13 | Nguyễn Tấn | Khôi | 13-08-81 | Ngành: Hóa học-CNTP | Phó giáo sư | |||
14 | Bùi Hồng | Thủy | 09-11-68 | Ngành: Sinh học | Phó giáo sư | |||
15 | Nguyễn Thị | Hiệp | 27-11-81 | Ngành: Hóa học-CNTP | Phó giáo sư | |||
16 | Phạm Thị Thu | Hiền | 10-04-80 | Ngành: Vật lý | Phó giáo sư | |||
17 | Huỳnh Chấn | Khôn | 13-12-84 | Ngành: Sinh học | Phó giáo sư | |||
18 | Nguyễn Văn | Hợp | 26-05-71 | Ngành: Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp | Phó giáo sư | |||
19 | Phạm Hữu | Đức | 21-06-66 | Ngành: Ngôn ngữ học | Phó giáo sư | |||
20 | Nguyễn Như | Tỷ | 20-05-86 | Ngành: Kinh tế | Phó giáo sư |